Trang chủRNA • NASDAQ
add
Avidity Biosciences Inc
32,13 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)-0,53
31,60 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:39:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,61 $
Mức chênh lệch một ngày
32,09 $ - 36,38 $
Phạm vi một năm
21,56 $ - 56,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | 35,57% |
Chi phí hoạt động | 28,34 Tr | 75,80% |
Thu nhập ròng | -102,26 Tr | -69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 N | -24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | -1,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,25 Tr | -81,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 152,20% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 148,81% |
Tổng nợ | 138,94 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,26 Tr | -69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,87 Tr | -705,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,17 Tr | -225,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,72 Tr | -56,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,32 Tr | -251,18% |
Dòng tiền tự do | -65,52 Tr | -1.920,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
391