Trang chủRNA • NASDAQ
add
Avidity Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,54 $
Mức chênh lệch một ngày
71,57 $ - 71,76 $
Phạm vi một năm
21,51 $ - 72,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T USD
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | 434,03% |
Chi phí hoạt động | 46,33 Tr | 99,08% |
Thu nhập ròng | -174,44 Tr | -116,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | 59,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,27 | -95,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,75 Tr | -92,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 30,07% |
Tổng nợ | 247,94 Tr | 80,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,44 Tr | -116,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,17 Tr | -138,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,93 Tr | -21,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,37 Tr | 148,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,25 Tr | 151,69% |
Dòng tiền tự do | -86,62 Tr | -93,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
391