Trang chủRNAZ • NASDAQ
add
Transcode Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 $
Mức chênh lệch một ngày
8,24 $ - 8,69 $
Phạm vi một năm
6,15 $ - 468,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 Tr USD
Số lượng trung bình
11,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 110,64% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -109,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,56 Tr | -111,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | 51,18% |
Tổng tài sản | 5,23 Tr | 32,79% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 66,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -301,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -109,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -4,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,73 N | -118,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | -206,95% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 18,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7