Trang chủRNCH • CVE
add
Ranchero Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,19 N | -62,55% |
Thu nhập ròng | -59,92 N | -101,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,19 N | -74,83% |
Tổng tài sản | 366,48 N | -61,20% |
Tổng nợ | 319,68 N | -41,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -211,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,92 N | -101,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,66 N | 64,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,66 N | 66,30% |
Dòng tiền tự do | -44,25 N | 98,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web