Trang chủRNCH • CVE
add
Ranchero Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
0,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,65 N | -26,47% |
Thu nhập ròng | -2,39 N | 99,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,04 N | 3.420,04% |
Tổng tài sản | 574,34 N | 193,52% |
Tổng nợ | 361,68 N | -94,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 N | 99,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,47 N | 94,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,47 N | 94,34% |
Dòng tiền tự do | -96,68 N | 83,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web