Trang chủRNCH • CVE
add
Ranchero Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
800,00
Tỷ số P/E
1,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,43 N | -70,86% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 849,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,64 N | 2.218,64% |
Tổng tài sản | 944,58 N | 514,03% |
Tổng nợ | 547,03 N | -89,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 849,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,27 N | -4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,55 N | -105,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,82 N | -804,94% |
Dòng tiền tự do | -3,63 Tr | -1.320,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web