Trang chủRND • WSE
add
Render Cube SA
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
104,50 zł - 112,00 zł
Phạm vi một năm
70,00 zł - 156,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
112,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
521,00
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 746,55 N | -8,81% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,71 | -36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | -17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,83 Tr | 6,25% |
Tổng tài sản | 44,12 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 335,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | -58,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | -58,50% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | -60,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3