Trang chủRND • WSE
add
Render Cube SA
Giá đóng cửa hôm trước
78,60 zł
Phạm vi một năm
70,00 zł - 156,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
83,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -22,39% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 25,12% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,42 | 0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | -27,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 Tr | 26,21% |
Tổng tài sản | 42,44 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | 349,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 28,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,00 | 6.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 47.780,01% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3