Trang chủRNEW4 • BVMF
add
Renova Energia SA Em Recuperaco Judicial Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,87 R$ - 0,94 R$
Phạm vi một năm
0,85 R$ - 2,36 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
338,31 Tr BRL
Số lượng trung bình
64,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,88 Tr | 107,69% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | 109,80% |
Thu nhập ròng | -44,58 Tr | -3.209,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,99 | -1.497,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,38 Tr | -38,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,59 Tr | -53,38% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -3,25% |
Tổng nợ | 1,73 T | -21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,58 Tr | -3.209,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 Tr | -59,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,17 Tr | -183,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -894,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,70 Tr | -144,36% |
Dòng tiền tự do | 17,93 Tr | -28,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141