Trang chủRNG • JSE
add
Randgold & Exploration Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 ZAC
Phạm vi một năm
60,00 ZAC - 123,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
59,67 Tr ZAR
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -42,87% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | 42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,84 Tr | -17,19% |
Tổng tài sản | 62,23 Tr | -17,28% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | -4,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | 4,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,00 N | -13,47% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | 42,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
281