Trang chủRNGR • NYSE
add
Ranger Energy Services Inc
14,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,12 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:32 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 $
Mức chênh lệch một ngày
14,11 $ - 14,52 $
Phạm vi một năm
10,56 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,40 Tr USD
Số lượng trung bình
154,88 N
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,90 Tr | -15,75% |
Chi phí hoạt động | 17,60 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -86,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -83,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -79,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,20 Tr | -44,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,20 Tr | 205,41% |
Tổng tài sản | 372,80 Tr | -0,29% |
Tổng nợ | 102,80 Tr | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -86,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 Tr | -23,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | -142,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | -160,66% |
Dòng tiền tự do | 7,42 Tr | 33,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.950