Trang chủRNGR • NYSE
add
Ranger Energy Services Inc
13,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,97 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:32 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,91 $ - 14,25 $
Phạm vi một năm
10,56 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,15 Tr USD
Số lượng trung bình
177,19 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,60 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 55,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 52,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -14,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,90 Tr | 462,07% |
Tổng tài sản | 381,70 Tr | 6,15% |
Tổng nợ | 104,80 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 55,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,70 Tr | -6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | 62,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,60 Tr | 458,33% |
Dòng tiền tự do | 10,55 Tr | 177,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.950