Trang chủRNK • WSE
add
RANK PROGRESS SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,43 zł - 4,47 zł
Phạm vi một năm
3,52 zł - 6,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
166,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,63 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | 424,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,54 | 413,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | 41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 Tr | 24,11% |
Tổng tài sản | 873,21 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 332,60 Tr | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | 424,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 Tr | 4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 87,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,26 Tr | -836,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | 37,95% |
Dòng tiền tự do | 218,25 N | 126,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
39