Trang chủRNPOL • IST
add
Rainbow Polikarbonat Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,70 ₺ - 42,70 ₺
Phạm vi một năm
21,24 ₺ - 57,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T TRY
Số lượng trung bình
402,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 425,39 Tr | 122,58% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | 23,95% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -136,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -116,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,83 Tr | -74,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -327,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,24 Tr | 100,15% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 66,65% |
Tổng nợ | 1,38 T | 112,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -136,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,92 Tr | 321,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -104,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,59 Tr | 857,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,55 Tr | 269,08% |
Dòng tiền tự do | 55,55 Tr | 144,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
112