Trang chủRNT • ASX
add
Rent.com.au Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 921,76 N | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | -966,10 N | -3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,81 | 6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,33 N | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,62 N | 189,36% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | 25,22% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 51,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,10 N | -3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,07 N | -17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,08 N | -8,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 658,00 N | 881,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,15 N | 69,44% |
Dòng tiền tự do | -991,43 N | -10,25% |
Giới thiệu
Rent.com.au is an Australian-based company that runs rent.com.au, a dedicated Australian rental property portal. It is listed on the Australian Securities Exchange as ASX:RNT. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3