Trang chủRNTX • NASDAQ
add
Rein Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -77,07% |
Tổng tài sản | 53,71 Tr | -48,47% |
Tổng nợ | 7,52 Tr | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 526,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | 60,75% |
Dòng tiền tự do | -4,18 Tr | -77,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11