Trang chủRNU • ASX
add
Renascor Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
126,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 795,77 N | -12,42% |
Thu nhập ròng | 404,72 N | 7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,20 N | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,39 Tr | -4,21% |
Tổng tài sản | 175,91 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 4,51 Tr | 94,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,72 N | 7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,54 N | -24,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 77,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,85 N | -10.264,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 81,05% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | 67,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9