Trang chủRNX • ASX
add
Renegade Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 518,24 N | -20,57% |
Thu nhập ròng | -542,78 N | -82,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,68 N | 54,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,89 N | -93,08% |
Tổng tài sản | 5,16 Tr | -17,92% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 40,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -542,78 N | -82,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,21 N | 13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,14 N | 13,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,17 N | -63,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,12 N | -96,75% |
Dòng tiền tự do | -245,72 N | -41,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1