Trang chủRNXT • NASDAQ
add
RenovoRx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,10 Tr USD
Số lượng trung bình
189,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 29,77% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -124,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 Tr | 232,24% |
Tổng tài sản | 16,01 Tr | 234,46% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -124,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -53,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,81 Tr | 99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,43 Tr | 130,97% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -79,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10