Trang chủROAD • CNSX
add
Mineral Road Discovery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 477,05 N | 65,24% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -112,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,38 N | -95,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 126,25% |
Tổng tài sản | 7,59 Tr | 50,52% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | 63,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -112,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 551,20 N | 242,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,14 N | -314,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 N | -94,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,86 N | -315,76% |
Dòng tiền tự do | -302,58 N | -144,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web