Trang chủROAD • NASDAQ
add
Construction Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
106,54 $
Mức chênh lệch một ngày
106,41 $ - 110,43 $
Phạm vi một năm
64,79 $ - 138,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T USD
Số lượng trung bình
460,43 N
Tỷ số P/E
59,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 899,85 Tr | 67,21% |
Chi phí hoạt động | 27,01 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 56,57 Tr | 93,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 83,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,88 Tr | 107,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,06 Tr | 108,96% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 110,02% |
Tổng nợ | 2,33 T | 140,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,57 Tr | 93,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,98 Tr | 16,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,06 Tr | -127,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,78 Tr | 476,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,71 Tr | 134,14% |
Dòng tiền tự do | 24,39 Tr | -56,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.639