Trang chủROAR • CVE
add
Lion Rock Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
177,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 891,12 N | 206,00% |
Thu nhập ròng | 800,21 N | 347,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -890,62 N | -575,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | 10.042,33% |
Tổng tài sản | 8,74 Tr | 597,37% |
Tổng nợ | 572,45 N | -71,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,21 N | 347,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -425,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,52 N | -109,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 836,90% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -205,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web