Trang chủROBIT • HEL
add
Robit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 €
Mức chênh lệch một ngày
1,07 € - 1,09 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 1,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,82 N
Tỷ số P/E
62,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,20 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | -12,99% |
Thu nhập ròng | 408,00 N | 165,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 173,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 188,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 71,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | -21,54% |
Tổng tài sản | 83,44 Tr | -15,32% |
Tổng nợ | 40,54 Tr | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,00 N | 165,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 Tr | 1.775,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | -207,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -13,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 420,11% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | 535,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
206