Trang chủROBO • TLV
add
Robogroup TEK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
75,10 ILA - 75,10 ILA
Phạm vi một năm
62,00 ILA - 164,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | -758,50 N | 46,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,54 | 47,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,50 N | 32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 17,20 Tr | -14,66% |
Tổng nợ | 14,06 Tr | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,50 N | 46,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,00 N | 155,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | 325,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,00 N | -165,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 N | 49,52% |
Dòng tiền tự do | -332,62 N | -3,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
60