Trang chủROCK • CVE
add
Trident Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,76 N
Tỷ số P/E
27,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 673,18 N | 221,10% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -33,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,01 N | -212,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 Tr | 1.508,45% |
Tổng tài sản | 29,64 Tr | 97,89% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | -41,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -33,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,73 N | -112,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 401,76 N | -31,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,34 N | 94,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,31 N | -343,08% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -693,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web