Trang chủROCK • CVE
add
Trident Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,82 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 672,12% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 33,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -673,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | 1.862,51% |
Tổng tài sản | 27,31 Tr | 106,71% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | -41,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 33,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,06 N | -324,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 333,23 N | 706,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 5.934.314,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 1.228,53% |
Dòng tiền tự do | -715,04 N | -293,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web