Trang chủROG • ASX
add
Red Sky Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 453,27 N | -49,68% |
Chi phí hoạt động | 403,52 N | -2,59% |
Thu nhập ròng | -269,62 N | -267,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,48 | -433,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,27 N | -253,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -31,83% |
Tổng tài sản | 8,62 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,62 N | -267,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,06 N | -80,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,81 N | -91,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,75 N | -204,77% |
Dòng tiền tự do | -326,30 N | -13.920,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web