Trang chủROG • NYSE
add
Rogers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85,43 $
Mức chênh lệch một ngày
83,62 $ - 85,88 $
Phạm vi một năm
51,43 $ - 114,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T USD
Số lượng trung bình
171,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,80 Tr | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 55,40 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | -73,60 Tr | -1.008,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,29 | -1.060,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -50,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,40 Tr | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,20 Tr | 31,11% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -2,41% |
Tổng nợ | 244,60 Tr | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,60 Tr | -1.008,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,70 Tr | -40,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | 48,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | -305,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,40 Tr | -713,33% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | -85,11% |
Giới thiệu
Rogers Corporation is a specialty engineered materials company headquartered in Chandler, Arizona. Wikipedia
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200