Trang chủROG • NYSE
add
Rogers Corp
68,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
68,26 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:01:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,40 $
Mức chênh lệch một ngày
67,86 $ - 70,50 $
Phạm vi một năm
51,43 $ - 134,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
199,54 N
Tỷ số P/E
75,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,50 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 51,40 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -117,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -119,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -53,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | -21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,60 Tr | 50,21% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 1,51% |
Tổng nợ | 240,10 Tr | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -117,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | -58,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,90 Tr | 141,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 94,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,80 Tr | 206,76% |
Dòng tiền tự do | 19,94 Tr | -14,80% |
Giới thiệu
Rogers Corporation is a specialty engineered materials company headquartered in Chandler, Arizona. Wikipedia
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200