Trang chủROI • CVE
add
Route1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | -20,30% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -20,16% |
Thu nhập ròng | 252,69 N | 189,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 211,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,63 N | -20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,45 N | 270,68% |
Tổng tài sản | 8,22 Tr | -7,87% |
Tổng nợ | 8,59 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -367,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,69 N | 189,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,95 N | 58,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 N | -110,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,84 N | 48,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 N | 108,39% |
Dòng tiền tự do | -78,01 N | -129,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47