Trang chủROIUF • OTCMKTS
add
Route1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | -44,60% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -9,06% |
Thu nhập ròng | -214,10 N | -43,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,58 | -159,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,50 N | -348,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,00 | -97,39% |
Tổng tài sản | 7,94 Tr | -11,93% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -618,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,10 N | -43,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,17 N | -82,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,14 N | -1.616,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,16 N | 110,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,90 N | -657,52% |
Dòng tiền tự do | 15,20 N | -97,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47