Trang chủROJNA • BKK
add
Rojana Industrial Park PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,30 ฿ - 4,38 ฿
Phạm vi một năm
4,14 ฿ - 7,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | -15,79% |
Chi phí hoạt động | 232,75 Tr | -19,42% |
Thu nhập ròng | -384,71 Tr | -161,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | -172,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 44,52 T | -3,30% |
Tổng nợ | 23,36 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,71 Tr | -161,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | 11,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -330,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | 33,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | -45,49% |
Dòng tiền tự do | 976,83 Tr | -31,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
156