Trang chủROJNA • BKK
add
Rojana Industrial Park PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ฿ - 4,48 ฿
Phạm vi một năm
4,32 ฿ - 7,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T THB
Số lượng trung bình
800,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 217,94 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | -426,99 Tr | -564,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,58 | -572,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,68 Tr | 14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 46,79 T | -3,43% |
Tổng nợ | 24,05 T | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,99 Tr | -564,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,46 Tr | -97,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,51 Tr | 95,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,41 Tr | -0,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,46 Tr | -148,42% |
Dòng tiền tự do | -251,31 Tr | 69,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
156