Trang chủROK • CVE
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,87 N
Tỷ số P/E
48,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,68 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | -605,07 N | -103,72% |
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 229,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,75 | 238,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | 506,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 165,01 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 58,76 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 229,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | -31,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | 37,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 168,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -768,91% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19