Trang chủROK • CVE
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
251,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,59 Tr | -27,26% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | 1.070,25% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -121,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,18 | -130,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | -79,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 142,54 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 41,84 Tr | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -121,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 Tr | 60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,00 N | -122,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,90 Tr | 283,95% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19