Trang chủROKO-B • STO
add
Roko AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2.064,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
2.023,00 kr - 2.094,50 kr
Phạm vi một năm
1.651,00 kr - 3.000,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
24,61 T SEK
Số lượng trung bình
12,25 N
Tỷ số P/E
40,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,00 Tr | 31,20% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 8,88% |
Tổng nợ | 6,02 T | 14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,00 Tr | -0,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,00 Tr | -147,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,00 Tr | 185,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,00 Tr | 74,49% |
Dòng tiền tự do | 2,12 Tr | -98,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.550