Trang chủROLEXRINGS • NSE
add
Rolex Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,71 ₹ - 138,50 ₹
Phạm vi một năm
99,79 ₹ - 218,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,49 T INR
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
2,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 945,78 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | 443,38 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,34 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,73 | -4,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,78 Tr | -17,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 63,39% |
Tổng tài sản | 13,66 T | 11,04% |
Tổng nợ | 2,00 T | -13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,38 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.946