Trang chủROLR • NYSEAMERICAN
add
High Roller Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 6,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 Tr USD
Số lượng trung bình
34,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | -16,43% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -19,59% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 831,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,38 | 975,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 N | 122,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -14.568,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 105,27% |
Tổng tài sản | 16,04 Tr | 24,45% |
Tổng nợ | 9,46 Tr | -30,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 831,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,00 N | 65,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | -121,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,00 N | 60,67% |
Dòng tiền tự do | -232,38 N | -122,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59