Trang chủROMJF • OTCMKTS
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,63 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 35,18% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 1.778,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,10 | 1.548,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | 332,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | -28,36% |
Tổng tài sản | 65,58 Tr | 17,83% |
Tổng nợ | 19,46 Tr | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 1.778,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,30 N | -52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,89 N | -59,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,13 N | 15,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,51 N | -697,48% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -273,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209