Trang chủROML • NSE
add
Raj Oil Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,10 ₹ - 49,88 ₹
Phạm vi một năm
41,01 ₹ - 73,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
717,21 Tr INR
Số lượng trung bình
32,00 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 402,44 Tr | 32,00% |
Chi phí hoạt động | 43,14 Tr | 15,63% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,63 Tr | 18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -20,17% |
Tổng tài sản | 427,09 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 422,09 Tr | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 150,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
162