Trang chủRON • ASX
add
Ronin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
74,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,06 N | 31,22% |
Thu nhập ròng | -77,60 N | -19,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 4,65% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | 4,69% |
Tổng nợ | 98,58 N | 180,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,60 N | -19,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,32 N | 7,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,42 N | 23,35% |
Dòng tiền tự do | -68,79 N | -31,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web