Trang chủROOOF • OTCMKTS
add
Northstar Clean Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
NTR
2,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,93 N | -25,95% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 78,13% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 N | -66,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -92,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -87,32% |
Tổng tài sản | 46,83 Tr | 26,75% |
Tổng nợ | 53,06 Tr | 48,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | 11,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 63,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | -82,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,49 N | -100,70% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 63,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16