Trang chủROOT • NASDAQ
add
Root Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,42 $
Mức chênh lệch một ngày
71,75 $ - 77,25 $
Phạm vi một năm
7,22 $ - 118,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T USD
Số lượng trung bình
338,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,70 Tr | 165,13% |
Chi phí hoạt động | 86,80 Tr | 40,91% |
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | 147,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 117,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 139,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,60 Tr | 234,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,40 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 25,94% |
Tổng nợ | 1,27 T | 33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | 147,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,40 Tr | 238,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,80 Tr | -468,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -566,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | 4,11% |
Dòng tiền tự do | 56,25 Tr | 1.478,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
680