Trang chủROQ • LON
add
Roquefort Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,30 GBX - 1,60 GBX
Phạm vi một năm
1,08 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,70 N | -25,49% |
Thu nhập ròng | -245,07 N | 15,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,35 N | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,92 N | -69,29% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | -6,78% |
Tổng nợ | 909,12 N | -20,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,07 N | 15,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,78 N | 37,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,43 N | -29.717,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,00 N | -59,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,10 N | -364,30% |
Dòng tiền tự do | -188,20 N | 7,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
7