Trang chủROSE • LON
add
Rosebank Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
347,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
337,00 GBX - 355,00 GBX
Phạm vi một năm
283,95 GBX - 870,79 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T GBP
Số lượng trung bình
355,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | -16,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 56,00 Tr | — |
Tổng nợ | 40,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 600,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8