Trang chủROXO34 • BVMF
add
Nu Holdings Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,26 R$ - 10,67 R$
Phạm vi một năm
8,95 R$ - 15,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
51,90 T USD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 669,50 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | 552,64 Tr | 53,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,46 | 28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 62,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 55,97% |
Tổng tài sản | 49,93 T | 15,19% |
Tổng nợ | 42,28 T | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,64 Tr | 53,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,81 Tr | 116,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,92 Tr | -703,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | -67,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | -43,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.686