Trang chủROYAL • IST
add
Royal Hali Iplik Tkstil Mbly Sny v Tc AS
Phạm vi một năm
6,77 ₺ - 6,82 ₺
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 700,94 Tr | 68,64% |
Chi phí hoạt động | 203,87 Tr | 38,47% |
Thu nhập ròng | 197,27 Tr | 173,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,14 | 143,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,14 Tr | 78,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,84 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 91,45% |
Tổng nợ | 1,67 T | 55,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,27 Tr | 173,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,52 Tr | -62,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -102,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,55 Tr | 56,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,29 N | -99,97% |
Dòng tiền tự do | -70,44 Tr | 58,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
431