Trang chủROYL • OTCMKTS
add
Royale Energy Funds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr USD
Số lượng trung bình
31,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 353,55 N | -36,84% |
Chi phí hoạt động | 585,59 N | -25,61% |
Thu nhập ròng | -418,77 N | -278,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,45 | -499,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,91 N | -7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 0,53% |
Tổng tài sản | 14,44 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 27,87 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,77 N | -278,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -994,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | -16,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 N | 9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,14 N | -129,74% |
Dòng tiền tự do | -696,24 N | 40,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11