Trang chủROYL • OTCMKTS
add
Royale Energy Funds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr USD
Số lượng trung bình
4,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,77 N | -26,09% |
Chi phí hoạt động | 894,55 N | -6,92% |
Thu nhập ròng | -681,95 N | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,81 | -19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,15 N | -0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -2,54% |
Tổng tài sản | 15,10 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 28,11 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,95 N | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,61 N | -6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 569,05 N | 127,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 N | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,33 N | 95,79% |
Dòng tiền tự do | 132,88 N | 108,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11