Trang chủRPAC • TLV
add
Rapac Communication & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.493,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.338,00 ILA - 7.845,00 ILA
Phạm vi một năm
2.752,00 ILA - 7.845,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T ILS
Số lượng trung bình
6,88 N
Tỷ số P/E
287,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,64 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 24,31 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | -142,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -142,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,39 Tr | -7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,62 Tr | 75,64% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 53,00% |
Tổng nợ | 916,97 Tr | 147,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | -142,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,79 Tr | -294,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,96 Tr | -166,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,84 Tr | 371,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 103,36% |
Dòng tiền tự do | -155,29 Tr | -3.015,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
598