Trang chủRPAY • NASDAQ
add
Repay Holdings Corp
4,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,39 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 $
Mức chênh lệch một ngày
4,29 $ - 4,43 $
Phạm vi một năm
4,24 $ - 11,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,27 Tr | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 61,08 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | 94,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 Tr | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,53 Tr | 60,49% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 3,43% |
Tổng nợ | 798,74 Tr | 15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,25 Tr | -1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 Tr | 59,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 63,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,45 Tr | 678,73% |
Dòng tiền tự do | 5,98 Tr | 318,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
465