Trang chủRPD • FRA
add
Royalty Pharma plc
Giá đóng cửa hôm trước
32,41 €
Mức chênh lệch một ngày
32,45 € - 33,40 €
Phạm vi một năm
23,28 € - 35,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,11 T USD
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 609,29 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 195,35% |
Thu nhập ròng | 288,22 Tr | -47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,30 | -50,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 12,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,43 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,04 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 7,23% |
Tổng nợ | 9,73 T | 24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,22 Tr | -47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,62 Tr | -0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -958,31 Tr | 19,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,74 Tr | 272,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,04 Tr | 137,69% |
Dòng tiền tự do | -738,93 Tr | 17,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
99