Trang chủRPD • NASDAQ
add
Rapid7 Inc
15,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,97 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:02:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,12 $
Mức chênh lệch một ngày
15,90 $ - 16,37 $
Phạm vi một năm
13,21 $ - 44,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
115,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 217,96 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 146,87 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | -36,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -37,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,30 Tr | -28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,13 Tr | -8,24% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 5,84% |
Tổng nợ | 1,54 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | -36,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,95 Tr | -11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,65 Tr | -165,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | -54,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,71 Tr | -805,22% |
Dòng tiền tự do | 25,91 Tr | -28,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.413