Trang chủRPD • NASDAQ
add
Rapid7 Inc
38,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,59 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,90 $
Mức chênh lệch một ngày
38,24 $ - 40,25 $
Phạm vi một năm
32,95 $ - 61,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T USD
Số lượng trung bình
684,61 N
Tỷ số P/E
56,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,65 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 137,39 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | 121,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 120,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 32,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,49 Tr | 33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,69 Tr | 37,72% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 12,52% |
Tổng nợ | 1,58 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -389,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | 121,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,97 Tr | 1.099,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,69 Tr | 22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | -95,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,44 Tr | -346,92% |
Dòng tiền tự do | 36,21 Tr | 492,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.228