Trang chủRPEL • NSE
add
Raghav Productivity Enhancers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ₹ - 585,45 ₹
Phạm vi một năm
475,53 ₹ - 889,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T INR
Số lượng trung bình
61,06 N
Tỷ số P/E
76,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,41 Tr | 73,64% |
Chi phí hoạt động | 267,68 Tr | 84,38% |
Thu nhập ròng | 98,14 Tr | 64,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,74 Tr | 53,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,80 Tr | 157,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,14 Tr | 64,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
123