Trang chủRPID • NASDAQ
add
Rapid Micro Biosystems Inc
3,67 $
Sau giờ giao dịch:(4,90%)-0,18
3,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 4,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,86 Tr USD
Số lượng trung bình
138,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 Tr | 28,41% |
Chi phí hoạt động | 12,06 Tr | -5,37% |
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,32 | 34,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,91 Tr | 19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,02 Tr | -47,66% |
Tổng tài sản | 85,43 Tr | -33,11% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 Tr | 41,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,68 Tr | -20,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,00 N | 139,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 207,72% |
Dòng tiền tự do | -5,78 Tr | 48,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163