Trang chủRPLAN • STO
add
Ranplan Group Ab
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 kr
Phạm vi một năm
0,55 kr - 1,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
431,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
0,044%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -16,44% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 31,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,53 | 27,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 87,42% |
Tổng tài sản | 12,10 Tr | -25,48% |
Tổng nợ | 33,13 Tr | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 31,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | 69,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 67,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,00 N | 103,53% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 31,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
50