Trang chủRPM • ASX
add
Rpm Automotive Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
216,26 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,02 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -620,47 N | -159,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -156,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | -10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 Tr | 94,69% |
Tổng tài sản | 112,85 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 57,90 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,47 N | -159,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,44 N | 79,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,52 N | 82,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,86 N | 461,88% |
Dòng tiền tự do | 767,89 N | -33,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
4