Trang chủRPM • ASX
add
Rpm Automotive Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
523,55 N
Tỷ số P/E
3,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | 7,62% |
Tổng tài sản | 115,05 Tr | -0,33% |
Tổng nợ | 57,30 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -685,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,65 N | — |
Dòng tiền tự do | 20,80 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
4