Trang chủRPPL • NSE
add
Rajshree Polypack Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,06 ₹ - 32,00 ₹
Phạm vi một năm
28,06 ₹ - 64,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T INR
Số lượng trung bình
127,64 N
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,02 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 253,54 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | -9,39 Tr | -136,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -132,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,09 Tr | 106,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,39 Tr | -136,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
584