Trang chủRPT-C • NYSE
add
Rithm Ppty Tr Prf Shs Ser C
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 $
Mức chênh lệch một ngày
25,10 $ - 25,14 $
Phạm vi một năm
24,22 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,28 Tr USD
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | 265,39% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -35,99% |
Thu nhập ròng | -273,00 N | 96,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,63 | -102,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,45 Tr | -3,06% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 16,89% |
Tổng nợ | 711,59 Tr | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,00 N | 96,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | -10,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,00 N | -100,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,10 Tr | 63,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,26 Tr | -235,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web