Trang chủRPTX • NASDAQ
add
Repare Therapeutics Inc
2,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)-0,0100
2,13 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,99 Tr USD
Số lượng trung bình
924,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,62 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -29,42% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 109,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,00 N | 98,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,60 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 126,75 Tr | -38,59% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | -63,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 109,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 Tr | 108,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 Tr | -91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | -81,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 Tr | 616,92% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | 84,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
129